Bảng giá tính theo đồng Việt Nam (VNĐ). Giá chưa bao gồm thuế GTGT (VAT), vui lòng cộng thêm 10% nếu có nhu cầu xuất hoá đơn GTGT.
Khám và tư vấn | Miễn phí |
Chụp X-Quang | Miễn phí |
Bọc răng sứ
Răng sứ kim loại Ni-Cr
(Bảo hành 5 năm) |
1.500.000/răng |
Răng sứ kim loại Cr-Co
(Bảo hành 5 năm) |
2.500.000/răng |
Răng sứ toàn sứ Zirconia
(Bảo hành 10 năm) |
4.500.000/răng |
Răng sứ toàn sứ Cercon HT
(Hãng Dentsply – Đức. Bảo hành 10 năm) |
6.500.000/răng |
Răng toàn sứ Emax
(Bảo hành 10 năm) |
7.000.000/răng |
Răng sứ Zirconia (Lava, 3M)
(Bảo hành 10 năm) |
7.000.000/răng |
Dán mặt sứ Veneers | 6.000.000/răng |
Onlay sứ | 3.800.000/đơn vị |
Onlay kim loại Cr-Co | 1.500.000/đơn vị |
Onlay Nano Composite | 2.500.000/đơn vị |
Gắn lại mão răng | 300.000/răng |
Cùi giả kim loại sau điều trị răng | 800.000/răng |
Cùi giả toàn sứ sau điều trị | 2.000.000/răng |
Mock up cho veneer | 1.000.000 |
Implant
Implant Dentium – Hàn Quốc
(Bao gồm: Implant, răng sứ kim loại Ni-Cr) |
20.000.000/răng |
Implant Tekka – Pháp
(Bao gồm: Implant, răng sứ kim loại Ni-Cr) |
25.000.000/răng |
Implant Osstem – Hàn Quốc
(Bao gồm: Implant, răng sứ kim loại Ni-Cr) |
20.000.000/răng |
Implant Neodent – Thuỵ Sĩ
(Bao gồm: Implant, răng sứ kim loại Ni-Cr) |
25.000.000/răng |
Implant Straumann – Thuỵ Sĩ
(Bao gồm: Implant, răng sứ kim loại Ni-Cr) |
32.000.000/răng |
Healing cap (Straumann/Neodent) | 2.000.000/răng |
Cover cap (Straumann/Neodent) | 2.000.000/răng |
Cấy xương 0,5 cc
(Hãng Botiss – Đức) |
5.000.000/đơn vị |
Cấy xương 1,0 cc
(Hãng Botiss – Đức) |
6.000.000/đơn vị |
Màng xương 15×20 mm
(Hãng Botiss – Đức) |
6.000.000/đơn vị |
Abutment tuỳ chỉnh | 2.000.000/răng |
Nâng xoang | 5.500.000/răng |
Máng hướng dẫn | 1.500.000 |
Tiểu phẫu
Nhổ răng số 8 hàm trên mọc thẳng | 2.000.000/răng |
Nhổ răng số 8 hàm trên mọc lệch | 2.500.000/răng |
Nhổ răng số 8 hàm dưới mọc thẳng | 2.000.000/răng |
Nhổ răng số 8 mọc lệch 45 độ | 2.500.000/răng |
Nhổ răng số 8 mọc lệch 90 độ | 3.500.000/răng |
Cắt chóp răng cửa | 3.500.000/răng |
Nhổ răng đã lung lay | 500.000/răng |
Nhổ răng thường | 1.000.000/răng |
Nhổ răng khó | 1.500.000/răng |
Nhổ chân răng | 700.000/răng |
Nhổ răng sữa không thuốc tê | 100.000/răng |
Nhổ răng sữa thuốc tê | 200.000/răng |
Rạch ổ áp xe | 500.000/răng |
Trám răng thẩm mỹ
Trám răng bằng Composite | 700.000/răng |
Trám sâu kẽ | 800.000/răng |
Veneer bằng Composite | 1.200.000/răng |
Đắp mặt Composite | 1.000.000/răng |
Trám răng sữa trẻ em | 300.000/răng |
Trám tạm | 200.000/răng |
Tẩy trắng răng
Tẩy trắng tại phòng khám
(Tẩy không đèn. Tặng thêm 1 cặp máng tẩy và 1 tuýp thuốc tẩy tại nhà) |
2.500.000/lần |
Tẩy trắng tại nhà
(Bao gồm: 1 tuýp thuốc tẩy trắng và máng tẩy) |
1.000.000/combo |
Điều trị nội nha
Điều trị tuỷ răng một chân, một ống tuỷ (răng cửa, răng cối nhỏ hàm dưới)
(Chưa bao gồm chi phí trám răng) |
1.400.000/răng |
Điều trị tuỷ răng hai chân (răng cối nhỏ hàm trên)
(Chưa bao gồm chi phí trám răng) |
1.700.000/răng |
Điều trị tuỷ răng cối to hàm trên/dưới (3 hoặc 4 ống tuỷ)
(Chưa bao gồm chi phí trám răng) |
2.200.000/răng |
Chốt tuỷ kim loại | 500.000/răng |
Chốt che tuỷ MTA | 500.000/răng |
Thuốc chống ê buốt | 200.000/răng |
Điều trị tuỷ lại
(Cộng thêm vào chi phí điều trị tuỷ) |
Thêm 300.000/ống tuỷ |
Điều trị nha chu
Cắt nướu (không dời xương ổ) | 1.000.000/răng |
Cắt nướu dời xương ổ | 1.800.000/răng |
Lấy cao răng (cạo vôi răng) & đánh bóng mức độ trung bình | 400.000/2 hàm |
Lấy cao răng (cạo vôi răng) & đánh bóng mức độ cao | 600.000/2 hàm |
Điều trị túi nha chu mức độ nặng (sâu trên 5 mm) | 600.000/răng |
Trám bít hố răng | 400.000/răng |
Máng chống nghiến răng | 1.000.000/1 hàm |
Phục hình tháo lắp
Răng nhựa Việt Nam | 300.000/răng |
Răng Justy Mỹ | 500.000/răng |
Răng Composite | 700.000/răng |
Răng sứ tháo lắp | 1.200.000/răng |
Hàm giả tháo lắp nhựa dẻo | 3.900.000/1 hàm |
Hàm khung Cr – Co | 4.000.000/răng |
Răng tạm PMMA | 300.000/răng |
Hàm giả toàn hàm
(Không bao gồm răng) |
1.000.000/1 hàm |
Chấp nhận thanh toán